Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
接待ゴルフ
せったいゴルフ
trộn lẫn doanh nghiệp và môn đánh gôn
接待 せったい
giao tế
接待所 せったいしょ
sảnh đường.
接待係 せったいがかり
người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)
接待費 せったいひ
những chi phí trò giải trí
ゴルフ
môn gôn.
接待する せったいする
cư xử
接待行為 せったいこうい
licensed entertainment of customers
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
Đăng nhập để xem giải thích