接心
せっしん しょうしん
「TIẾP TÂM」
◆ Period of intensive zazen
Dịch tự động
Thời kỳ tọa thiền chuyên sâu
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Khoảng thời gian tu tập thiền định cao độ thường được tổ chức trong các thiền viện tại nhật
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 接心
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接心する/せっしんする |
Quá khứ (た) | 接心した |
Phủ định (未然) | 接心しない |
Lịch sự (丁寧) | 接心します |
te (て) | 接心して |
Khả năng (可能) | 接心できる |
Thụ động (受身) | 接心される |
Sai khiến (使役) | 接心させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接心すられる |
Điều kiện (条件) | 接心すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接心しろ |
Ý chí (意向) | 接心しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接心するな |