Kết quả tra cứu 掲揚
Các từ liên quan tới 掲揚
掲揚
けいよう
「YẾT DƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự giương cờ; sự treo cờ
日
の
丸
の
掲揚
に
抗議
して
国旗
を
燃
やす
Đốt quốc kỳ để phản đối việc treo cờ Nhật
国旗掲揚
の
儀式
Nghi thức treo cờ quốc kỳ
屋外
の
国旗掲揚台
Cột treo cờ quốc kỳ ở ngoài trời
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 掲揚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掲揚する/けいようする |
Quá khứ (た) | 掲揚した |
Phủ định (未然) | 掲揚しない |
Lịch sự (丁寧) | 掲揚します |
te (て) | 掲揚して |
Khả năng (可能) | 掲揚できる |
Thụ động (受身) | 掲揚される |
Sai khiến (使役) | 掲揚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掲揚すられる |
Điều kiện (条件) | 掲揚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掲揚しろ |
Ý chí (意向) | 掲揚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掲揚するな |