Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掻い摘まむ
かいつままむ
tóm tắt, tổng kết
掻い摘む かいつまむ
摘まむ つまむ
gắp, bịt mũi, nhón, nhặt, tóm tắt...
摘む つまむ つむ
hái
掻い込む かいこむ
Ôm dưới nách, kẹp dưới nách
掻き込む かきこむ
ăn vội ăn vàng, ăn tống ăn tháo
花を摘む はなをつむ
hái hoa.
芽を摘む めをつむ
sự loại bỏ mầm mống
掻い巻 かいまき
có tay áo may chần
Đăng nhập để xem giải thích