Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揚げ足
あげあし
động tác nâng chân lên
揚げ足取り あげあしとり
Việc bới lông tìm vết.
揚げ足を取る あげあしをとる
bới lông tìm vết
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển
揚げ魚 あげさかな
cá chiên.
揚げ斎 あげどき
một buổi lễ tưởng niệm phật giáo đơn giản, trong đó tang quyến đến chùa để đọc kinh
揚げ麩 あげふ
bánh mì khô chiên
「DƯƠNG TÚC」
Đăng nhập để xem giải thích