Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握雪音
握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪 ゆき
tuyết.
握飯 にぎりめし
cơm nắm
握力 あくりょく
lực nắm (tay)
握斧 あくふ にぎおの
một loại rìu đẽo bằng tay của thời kỳ đồ đá
握鮨 にぎりずし
quấn từng cuốn bàn tay sushi; sushi
握把 あくは
Cầm; nắm chặt
握手 あくしゅ
sự bắt tay
一握 いちあく いちにぎ
nhúm, người khó chịu, việc khó chịu
「ÁC TUYẾT ÂM」
Đăng nhập để xem giải thích