Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揮発物質
きはつぶっしつ
chất hay thay đổi
揮発 きはつ
sự bay hơi
発揮 はっき
sự phát huy
発光物質 はっこーぶっしつ
tác nhân phát quang
発癌物質 はつがんぶっしつ
Chất gây bệnh ung thư
揮発性 きはつせい
tính bay hơi
揮発度 きはつど
Tính chất dễ bay hơi
揮発油 きはつゆ
xăng
発ガン性物質 はつガンせいぶっしつ はつがんせいぶっしつ
chất sinh ung thư
「HUY PHÁT VẬT CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích