Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
摩耗抵抗
まもーてーこー
độ chịu mài mòn
摩擦抵抗 まさつていこう
Ngại va chạm
摩耗 まもう
sự mòn, sự mài mòn, sự bào mòn (máy móc, dụng cụ...)
抵抗 ていこう
sự đề kháng; sự kháng cự
抗抵 こうてい
resistance, opposition
サージ抵抗 サージていこう
bộ chống đột biến điện
ダンピング抵抗 ダンピングていこう
điện trở triệt
抵抗率 ていこうりつ
điện trở suất
抵抗器 ていこうき
cái điện trở
「MA HÁO ĐỂ KHÁNG」
Đăng nhập để xem giải thích