Kết quả tra cứu 撥ねかす
Các từ liên quan tới 撥ねかす
撥ねかす
はねかす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ To splash, to splatter
Dịch tự động
Để giật gân, để bắn tung toé
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 撥ねかす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撥ねかす/はねかすす |
Quá khứ (た) | 撥ねかした |
Phủ định (未然) | 撥ねかさない |
Lịch sự (丁寧) | 撥ねかします |
te (て) | 撥ねかして |
Khả năng (可能) | 撥ねかせる |
Thụ động (受身) | 撥ねかされる |
Sai khiến (使役) | 撥ねかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撥ねかす |
Điều kiện (条件) | 撥ねかせば |
Mệnh lệnh (命令) | 撥ねかせ |
Ý chí (意向) | 撥ねかそう |
Cấm chỉ(禁止) | 撥ねかすな |