Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
播州
ばんしゅう
tên cũ của một phần tỉnh Hyogo
伝播 でんぱ でんぱん
sự truyền; sự truyền lan; lsự an truyền; sự lưu hành; sự khuyếch tán; phân phối; sự truyền bá
点播 てんぱ
sự tra hạt
混播 こんぱ
hạt giống hỗn hợp
播種 はしゅ
gieo hạt; gieo trồng
散播く ちまく
gieo rắc; để rải rắc; đưa cho tiền tùy thích
伝播側 でんぱんそく
quy tắc truyền
粗播き あらまき ほぼまき
gieo hạt thưa thớt (cây trồng từ hạt)
播但線 ばんたんせん
tuyến xe điện Bantan (thuộc tỉnh Hyogo)
「BÁ CHÂU」
Đăng nhập để xem giải thích