Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撹拌軸
かくはんじく
trục khuấy
撹拌 かくはん
Khuấy; tuyên truyền; động đậy; sự quất roi trừng phạt
撹拌棒 かくはんぼう
thanh khuấy
撹拌機 かくはん き かくはん き
máy khuấy
撹拌子 かくはんこ
cánh khuấy
撹拌機器 かくはんきき
撹拌用部品 かくはんようぶひん
bộ phận trộn
撹拌機羽根 かくはんきはね
cánh khuấy máy khuấy
回転子/撹拌子 かいてんこ/かくはんこ
máy khuấy từ
「TRỤC」
Đăng nhập để xem giải thích