Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支持力
しじりょく
mang khả năng
支持力理論 しじりょくりろん
mang lý thuyết khả năng
支持力係数 しじりょくけいすう
mang nhân tố (hệ số) khả năng
支持力定式 しじりょくていしき
mang công thức khả năng
先端支持力 せんたんしじりょく
chấm dứt mang khả năng
支持 しじ
nâng
不支持 ふしじ
sự phản đối, sự không ủng hộ
支持層 しじそう
hỗ trợ cơ sở
支持線 しじせん
đường hỗ trợ (support line) (đường phạm vi giá mà nhiều người tham gia thị trường có khả năng nhận ra rằng giá thị trường sẽ không giảm thêm nữa)
「CHI TRÌ LỰC」
Đăng nhập để xem giải thích