Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
支持率
しじりつ
Tỉ lệ ủng hộ, tỷ lệ hỗ trợ
不支持率 ふしじりつ
phản đối bắt chuột
内閣支持率 ないかくしじりつ
phòng (buồng, hộp) hỗ trợ đánh giá
支持 しじ
nâng
不支持 ふしじ
sự phản đối, sự không ủng hộ
支持層 しじそう
hỗ trợ cơ sở
支持線 しじせん
đường hỗ trợ (support line) (đường phạm vi giá mà nhiều người tham gia thị trường có khả năng nhận ra rằng giá thị trường sẽ không giảm thêm nữa)
支持杭 しじこう しじくい
mang cọc
支持者 しじしゃ
người ủng hộ
「CHI TRÌ SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích