攻め上る
せめのぼる
「CÔNG THƯỢNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Tấn công về phía thủ đô
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 攻め上る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 攻め上る/せめのぼるる |
Quá khứ (た) | 攻め上った |
Phủ định (未然) | 攻め上らない |
Lịch sự (丁寧) | 攻め上ります |
te (て) | 攻め上って |
Khả năng (可能) | 攻め上れる |
Thụ động (受身) | 攻め上られる |
Sai khiến (使役) | 攻め上らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 攻め上られる |
Điều kiện (条件) | 攻め上れば |
Mệnh lệnh (命令) | 攻め上れ |
Ý chí (意向) | 攻め上ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 攻め上るな |