放す
はなす
「PHÓNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
◆ Buông tay; rời tay; dừng tay; thả tay; thả; buông
ハンドル
を
放
す
Buông tay lái
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 放す
Bảng chia động từ của 放す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放す/はなすす |
Quá khứ (た) | 放した |
Phủ định (未然) | 放さない |
Lịch sự (丁寧) | 放します |
te (て) | 放して |
Khả năng (可能) | 放せる |
Thụ động (受身) | 放される |
Sai khiến (使役) | 放させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放す |
Điều kiện (条件) | 放せば |
Mệnh lệnh (命令) | 放せ |
Ý chí (意向) | 放そう |
Cấm chỉ(禁止) | 放すな |