Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放任する
ほうにん ほうにんする
nheo nhóc.
放任 ほうにん
sự không can thiệp; sự giải thoát trách nhiệm.
自由放任 じゆうほうにん
xem laisser, faire, danh từ
放任主義 ほうにんしゅぎ
chủ nghĩa tự do
就任する しゅうにん
tấn phong; đảm đương công việc; gánh vác trách nhiệm công việc.
担任する たんにんする
giữ việc.
責任する せきにんする
chịu trách nhiệm
歴任する れきにん
kế nhiệm; nhậm chức
委任する いにんする
tin dùng.
「PHÓNG NHÂM」
Đăng nhập để xem giải thích