Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放射線取扱主任者
ほうしゃせんとりあつかいしゅにんしゃ
radiation protection supervisor
取扱者 とりあつかいしゃ
người thực hiện
主任者 しゅにんしゃ
người bên trong hỏi giá; giám đốc; chính; cái đầu
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
放任主義 ほうにんしゅぎ
chủ nghĩa tự do
放射線学 ほうしゃせんがく
sự nghiên cứu tia phóng xạ
テラヘルツ放射線 テラヘルツほうしゃせん
sóng terahertz
放射線モニタリング ほうしゃせんモニタリング
sự giám sát bức xạ
放射線キメラ ほうしゃせんキメラ
bức xạ chimera
Đăng nhập để xem giải thích