Kết quả tra cứu 放送禁止用語
Các từ liên quan tới 放送禁止用語
放送禁止用語
ほうそうきんしようご
☆ Danh từ
◆ Cấm chỉ từ; từ mà (thì) chưa được cho phép sẽ được sử dụng trên (về) không khí (trên (về) tv hoặc rađiô)
Đăng nhập để xem giải thích
ほうそうきんしようご
Đăng nhập để xem giải thích