Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治生命
せいじせいめい
sinh mệnh chính trị (của chính trị gia)
生政治 せいせいじ
chính trị sinh học
政治亡命 せいじぼうめい
sự đày ải chính trị
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
生命 せいめい
bản mạng
政治部 せいじぶ
bộ chính trị.
政治省 せいじしょう
政治局 せいじきょう
Văn phòng chính phủ
「CHÁNH TRÌ SANH MỆNH」
Đăng nhập để xem giải thích