Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政策決定過程
せいさくけっていかてい
quá trình quyết định chính sách
政策決定 せいさくけってい
chính sách làm
性決定過程 せーけってーかてー
quy trình xác định giới tính
意志決定過程 いしけっていかてい
quá trình làm quyết định
意思決定過程 いしけっていかてい
decision-making process
政治過程 せいじかてい
quá trình chính trị
政策協定 せいさくきょうてい
thỏa thuận chính sách
金融政策決定会合 きんゆーせーさくけってーかいごー
cuộc họp mà ủy ban chính sách của boj thảo luận sâu về chính sách tiền tệ
政策 せいさく
chánh sách
Đăng nhập để xem giải thích