Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数え歌
かぞえうた
bài hát tập đếm
替え歌 かえうた
bài hát nhại
数え かぞえ
sự tính, sự đếm
たとえ歌 たとえうた
metaphorical poem (of the Man'yoshu)
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo
数え棒 かぞえぼー
bộ đếm
数え方 かぞえかた
đếm hệ thống; cách (thái độ) (của) sự đếm
数える かぞえる
đếm; tính
数え年 かぞえどし
cách tính tuổi thời xưa; tuổi ta; mọi người thêm một tuổi khi năm mới đến
「SỔ CA」
Đăng nhập để xem giải thích