Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数体系
すうたいけい
hệ thống số
少数多体系 しょうすうたたいけい
một hệ thống cơ thể bao gồm một số lượng nhỏ các cấu trúc hoặc hạt điểm được xác định rõ
体系 たいけい
hệ thống; cấu tạo.
微系数 びけいすう
Hệ số vi phân.
ブロッキング系数 ブロッキングけいすう
hệ số khối
代数系 だいすうけい
hệ đại số
コード体系 コードたいけい
sơ đồ mã hóa
コーディング体系 コーディングたいけい
hệ thống biên mã
体系学 たいけいがく
phân loại học
「SỔ THỂ HỆ」
Đăng nhập để xem giải thích