Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数値型
すうちがた
kiểu số
数値 すうち
giá trị bằng số.
数値変数 すうちへんすう
biến kiểu số
型パラメタ値 かたパラメタち
giá trị tham số kiểu
数値化 すうちか
sự số hoá
数値キーパッド すうちキーパッド
vùng phím số
整数値 せいすうち
giá trị số nguyên
数値的 すうちてき
thuộc số
数値データ すうちデータ
dữ liệu số
「SỔ TRỊ HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích