Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数学モデル
すうがくモデル
mô hình số học
数学的モデル化 すうがくてきモデルか
mô hình hóa số học
数学 すうがく
đại số
モデル モデル
khuôn
数学関数 すうがくかんすう
hàm số học
数学学部 すうがくがくぶ
đại số học.
代数学 だいすうがく
đại số học
メタ数学 メタすうがく
mêta toán học
数学的 すうがくてき
mang tính số học; về mặt số học
Đăng nhập để xem giải thích