Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数検
すうけん
kỳ thi cấp chứng chỉ toán học thế giới (được thành lập tại Nhật Bản vào năm 1988)
検数 けんすう
sự kiểm đếm; sự kiểm tra số lượng
検数表 けんすうひょう
phiếu kiểm kiện.
検査数字 けんさすうじ
chữ số kiểm tra
数学検定 すうがくけんてい
Global Mathematics Certification, Practical Mathematics Proficiency Test
検査手数料 けんさてすうりょう
phí khảo sát
(統計)検定関数 (とうけい)けんていかんすう
hàm số kiểm tra
数数 かずかず
nhiều
実用数学技能検定 じつようすうがくぎのうけんてい
「SỔ KIỂM」
Đăng nhập để xem giải thích