Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数量指数
すうりょうしすう
chỉ số khối lượng
指数 しすう
hạn mức.
指数/対数 しすう/たいすう
chỉ số / logarit
指数関数 しすうかんすう
hàm cơ số mũ
数 / 量 すう / りょう
lượng
数量 すうりょう
khối lượng
対数の指数 たいすうのしすう
chỉ số của đối số
SMI指数 SMIしすー
chỉ số thị trường thụy sĩ
DMF指数 DMFしすー
chỉ số dmf
「SỔ LƯỢNG CHỈ SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích