Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敵襲
てきしゅう
sự tấn công của địch
敵 かたき てき
kẻ địch; kẻ thù
襲雷 しゅうらい かさねかみなり
chớp đánh
急襲 きゅうしゅう
cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích; sự tấn công bất ngờ, sự đột kích
来襲 らいしゅう
sự tấn công; sự xâm lược; sự xâm chiếm; xâm lăng
襲衣 しゅうい かさねころも
mang một y phục qua (kẻ) khác
夜襲 やしゅう
cuộc tấn công về đêm.
強襲 きょうしゅう
cuộc tấn công, cuộc đột kích
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
「ĐỊCH TẬP」
Đăng nhập để xem giải thích