Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敵討
てきたい
trả thù
敵討ち かたきうち
trả thù; phục thù; rửa hận
敵を討つ てきをうつ
để chế ngự kẻ thù
敵 かたき てき
kẻ địch; kẻ thù
敵王 てきおう
vua đối phương (chơi cờ).
敵社 てきしゃ
công ty đối thủ
梟敵 きょうてき
Kẻ thù nguy hiểm.
敵側 てきがわ
quân địch
敵影 てきえい
bóng quân địch.
「ĐỊCH THẢO」
Đăng nhập để xem giải thích