敵陣
てきじん
「ĐỊCH TRẬN」
☆ Danh từ
◆ Trại địch
敵陣
に
包囲
された
主導者
Người dẫn đầu bao vây trại địch
敵陣
を
攻撃
する
Tấn công vào một trại địch
敵陣
を
急襲
する
Tấn công bất ngờ vào phòng tuyến của địch .
Đăng nhập để xem giải thích
てきじん
「ĐỊCH TRẬN」
Đăng nhập để xem giải thích