Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敷居値ゲート
しきいちゲート
phần tử giới hạn
敷居値演算 しきいちえんざん
hoạt động tại ngưỡng
敷居値素子 しきいちそし
cổng giới hạn
敷居値関数 しきいちかんすう
hàm giới hạn
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
敷居 しきい しきみ しき
ngưỡng cửa (đặc biệt là một cái có rãnh cho cửa trượt)
敷居置
ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng
窓敷居 まどしきい
gờ cửa sổ
戸の敷居 とのしきい
ngưỡng cửa.
Đăng nhập để xem giải thích