Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文化系
ぶんかけい
văn hóa
文系 ぶんけい
khoa học xã hội
文科系 ぶんかけい
(sinh viên,...) thuộc các ngành khoa học xã hội nhân văn
文化 ぶんか
系統化 けいとうか
hệ thống hoá.
消化系 しょうかけい
hệ tiêu hóa
系列化 けいれつか
hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
体系化 たいけいか
sự hệ thống hoá
文書体系 ぶんしょたいけい
cấu trúc tài liệu
「VĂN HÓA HỆ」
Đăng nhập để xem giải thích