Kết quả tra cứu 文句
Các từ liên quan tới 文句
文句
もんく
「VĂN CÚ」
◆ Câu
☆ Danh từ
◆ Cụm từ; văn cú
会話
の
決
まり
文句
Câu văn thường dùng trong hội thoại.
下品
な
文句
Câu văn thô/câu văn thiếu tế nhị
◆ Sự kêu ca; sự phàn nàn; sự than phiền; kêu ca; phàn nàn; than phiền
文句
を
言
ったって
始
まらないだろ
Dù than phiền cũng chẳng giải quyết vấn đề gì
彼
はいつも、
何
にでも
文句
を
言
っているよ
Anh ta luôn than phiền về mọi thứ
僕
は
君
に
文句
がある.
Tôi có chuyện muốn nói với bạn
Đăng nhập để xem giải thích