Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文書体系
ぶんしょたいけい
cấu trúc tài liệu
文書体系クラス ぶんしょたいけいクラス
lớp cấu trúc tài liệu
文書体系水準 ぶんしょたいけいすいじゅん
mức cấu trúc tài liệu
開放型文書体系 かいほうがたぶんしょたいけい
kiến trúc tài liệu mở (oda)
書記体系 しょきたいけい
hệ thống chữ viết
体系文法 たいけいぶんぽう
ngữ pháp có tổ chức
文系 ぶんけい
khoa học xã hội
体系 たいけい
hệ thống; cấu tạo.
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
「VĂN THƯ THỂ HỆ」
Đăng nhập để xem giải thích