Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文民
ぶんみん
người thường, thường dân
文民統制 ぶんみんとうせい
điều khiển thường dân
農民文学 のうみんぶんがく
Văn học nông dân; văn chương quê mùa.
民衆文化 みんしゅうぶんか
văn hóa đại chúng
国民の文化水準 こくみんのぶんかすいじゅん
dân trí.
民 たみ
dân
民民規制 みんみんきせい
thỏa thuận giữa các công ty tư nhân; thỏa thuận trong một hiệp hội ngành nghề (nhằm hạn chế cạnh tranh với nhau)
文語文 ぶんごぶん
ngôn ngữ viết, văn viết
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.
「VĂN DÂN」
Đăng nhập để xem giải thích