Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文脈
ぶんみゃく
văn cảnh
文脈列 ぶんみゃくれつ
trình tự theo ngữ cảnh
文脈化 ぶんみゃくか
sự ngữ cảnh hóa
文脈自由 ぶんみゃくじゆう
phi ngữ cảnh
文脈宣言 ぶんみゃくせんげん
khai báo theo ngữ cảnh
脱文脈化 だつぶんみゃくか
decontextualization
文脈自由文法 ぶんみゃくじゆうぶんぽう
văn phạm phi ngữ cảnh
文脈依存文法 ぶんみゃくいぞんぶんぽう
ngữ pháp nhạy ngữ cảnh
文脈に敏感 ぶんみゃくにびんかん
theo ngữ cảnh
「VĂN MẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích