Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文脈自由文法
ぶんみゃくじゆうぶんぽう
văn phạm phi ngữ cảnh
決定的文脈自由文法 けっていてきぶんみゃくじゆうぶんぽう
ngữ pháp không có ngữ cảnh xác định
文脈自由 ぶんみゃくじゆう
phi ngữ cảnh
文脈自由言語 ぶんみゃくじゆうげんご
ngôn ngữ phi ngữ cảnh
文脈依存文法 ぶんみゃくいぞんぶんぽう
ngữ pháp nhạy ngữ cảnh
文脈 ぶんみゃく
văn cảnh; ngữ cảnh; mạch văn; bối cảnh
文脈列 ぶんみゃくれつ
trình tự theo ngữ cảnh
文脈化 ぶんみゃくか
sự ngữ cảnh hóa
文語文法 ぶんごぶんぽう
ngữ pháp dùng trong văn viết
Đăng nhập để xem giải thích