Kết quả tra cứu 文飾
Các từ liên quan tới 文飾
文飾
ぶんしょく
「VĂN SỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tô điểm bằng văn chương
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 文飾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 文飾する/ぶんしょくする |
Quá khứ (た) | 文飾した |
Phủ định (未然) | 文飾しない |
Lịch sự (丁寧) | 文飾します |
te (て) | 文飾して |
Khả năng (可能) | 文飾できる |
Thụ động (受身) | 文飾される |
Sai khiến (使役) | 文飾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 文飾すられる |
Điều kiện (条件) | 文飾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 文飾しろ |
Ý chí (意向) | 文飾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 文飾するな |