Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
料金徴収所
りょうきんちょうしゅうしょ
nơi thu thuế qua đường.
電子料金徴収 でんしりょうきんちょうしゅう
Thu lệ phí cầu đường điện tử.
料金所 りょうきんじょ りょうきんしょ りょうきんじょ、りょうきんしょ
trạm thu phí
徴収 ちょうしゅう
thu (thuế, tiền)
所収 しょしゅう
bao gồm hoặc mang (trong một sự công bố)
追徴金 ついちょうきん
tiền thu bổ sung (ngân quĩ); sự đánh thuế bổ sung
課徴金 かちょうきん
hỏi giá (i.e. những chi phí)
源泉徴収 げんせんちょうしゅう
sự trưng thu tại gốc; đánh tại gốc; khấu trừ tại nguồn
収金 しゅうきん おさむきん
sưu tầm; những tập hợp
Đăng nhập để xem giải thích