Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斜陽
しゃよう
mặt trời về chiều.
斜陽族 しゃようぞく
suy sụp hoặc bần cùng hóa xã hội quý tộc
斜陽産業 しゃようさんぎょう
cuối sự nghiệp
斜 はす しゃ
đường chéo
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
斜字 しゃじ
chữ nghiêng
単斜 たんしゃ
đơn tà
斜交 しゃこう はすこう
nghiêng; xiên đi; đường chéo
斜視 しゃし
tật lác mắt; lé mắt.
「TÀ DƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích