Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斜陽族
しゃようぞく
suy sụp hoặc bần cùng hóa xã hội quý tộc
斜陽 しゃよう
mặt trời về chiều.
斜陽産業 しゃようさんぎょう
cuối sự nghiệp
斜 はす しゃ
đường chéo
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
族 ぞく
tộc; họ; nhóm
斜字 しゃじ
chữ nghiêng
単斜 たんしゃ
đơn tà
斜交 しゃこう はすこう
nghiêng; xiên đi; đường chéo
「TÀ DƯƠNG TỘC」
Đăng nhập để xem giải thích