Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
断酒会
だんしゅかい
tổ chức hỗ trợ người nghiện rượu
断酒 だんしゅ
cai rượu.
酒断ち さかだち さけたち
sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
断断乎 だんだんこ
chắc chắn; cương quyết; tuyệt đối
断断固 だんだんこ
hãng; cương quyết; tuyệt đối
断 だん
sự thất bại
酒人 さかびと さけびと
người phụ trách nấu rượu sake để dâng lên các vị thần
「ĐOẠN TỬU HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích