Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新しいもの好き
あたらしいものずき
sự yêu thích cái mới
甘いもの好き あまいものずき
sự yêu thích đồ ngọt
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好きでも嫌いでも すきでもきらいでも
dù thích hay không thích
恰も好し あたかもよし
may, may mắn
蓼食う虫も好き好き たでくうむしもすきずき たでくうむしもすきすき
ở đó không có tính toán cho những vị giác
しきもの
tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), được đem ra thảo luận, bàn cãi, bị mắng, bị quở trách, trải thảm, ra mắng mỏ; gọi lên mắng
ものものしい
gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
笑いの好きな わらいのすきな
hay cười.
Đăng nhập để xem giải thích