Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新宅
しんたく
nhà mới (mới xây hoặc mới chuyển đến)
新興住宅地 しんこうじゅうたくち
khu dân cư mới
宅 たく
nhà của ông bà; ông; bà (ngôi thứ hai)
新規住宅着工件数 しんきじゅうたくちゃっこうけんすう
nhà cửa bắt đầu
凶宅 きょうたく
cái nhà không may
宅電 たくでん
điện thoại bàn
宅送 たくそう
sự chuyển phát tận nhà
隠宅 いんたく
nơi ở ẩn
自宅 じたく
nhà mình; nhà.
「TÂN TRẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích