Kết quả tra cứu 新建ち
Các từ liên quan tới 新建ち
新建ち
しんだち
「TÂN KIẾN」
☆ Danh từ
◆ Tòa nhà mới; công trình mới
その
新建
ちの
ビル
は
近代的
な
デザイン
が
特徴
です。
Tòa nhà mới xây đó có đặc trưng là thiết kế hiện đại.
Đăng nhập để xem giải thích
しんだち
「TÂN KIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích