Kết quả tra cứu 新患
Các từ liên quan tới 新患
新患
しんかん
「TÂN HOẠN」
☆ Danh từ
◆ Bệnh nhân mới
新患
を
受
け
付
けてくれるように
近隣
の
医師
に
頼
む
Van nài bác sĩ tiếp nhận bệnh nhân mới
Đăng nhập để xem giải thích
しんかん
「TÂN HOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích