Kết quả tra cứu 新株引受権
Các từ liên quan tới 新株引受権
新株引受権
しんかぶひきうけけん
◆ Quyền nhận mua cổ phần mới
◆ Quyền ưu đãi bảo lãnh phát hành cổ phiếu mới
☆ Danh từ
◆ Ưu tiên phải(đúng) (để đăng ký cho mới chia sẻ)
Đăng nhập để xem giải thích
しんかぶひきうけけん
Đăng nhập để xem giải thích