Kết quả tra cứu 新興財閥
Các từ liên quan tới 新興財閥
新興財閥
しんこうざいばつ
「TÂN HƯNG TÀI PHIỆT」
☆ Danh từ
◆ Tài phiệt mới nổi
新興財閥
は
戦後
の
日本経済復興
に
重要
な
役割
を
果
たした。
Các tài phiệt mới nổi đã đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi kinh tế Nhật Bản sau chiến tranh.
Đăng nhập để xem giải thích