Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅心
たびごころ
mong muốn được đi du lịch, tâm trạng buồn bã trên đường đi xa
傷心旅行 しょうしんりょこう
Du lịch cho khuây khỏa, du lịch giải tỏa
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
旅は心世は情け たびはこころよはなさけ
In traveling, companionship; in life, kindness
旅鼠 たびねずみ
lemming
旅子 たびこ
phụ nữ quý tộc Nhật Bản sống vào thời kỳ Nara
長旅 ながたび ちょうりょ
Chuyến đi dài
軍旅 ぐんりょ
quân đội; đi lính; chiến tranh
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
「LỮ TÂM」
Đăng nhập để xem giải thích