Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅行業者代理業
りょこうぎょうしゃだいりぎょう
đại lý du lịch
旅行業者 りょこうぎょうしゃ
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
代理業者 だいりぎょうしゃ
đại diện
代理業 だいりぎょう
đại lý
代行業 だいこうぎょう
kinh doanh đại lý
旅行業法 りょこうぎょうほう
luật kinh doanh du lịch
卒業旅行 そつぎょうりょこう
chuyến du lịch trước khi tốt nghiệp
保険代理業者 ほけんだいりぎょうしゃ
môi giới bảo hiểm.
公告代理業者 こうこくだいりぎょうしゃ
nhân viên quảng cáo.
Đăng nhập để xem giải thích