Kết quả tra cứu 旌
Các từ liên quan tới 旌

Không có dữ liệu
旌
せい
☆ Danh từ
◆ Flag (esp. originally a flagpole-topping streamer made of feathers)
Dịch tự động
Cờ (đặc biệt ban đầu là một bộ truyền phát trên đỉnh cột cờ làm bằng lông vũ)
Đăng nhập để xem giải thích